Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tea cosy


noun
a padded cloth covering to keep a teapot warm
Syn:
cosy, cozy, tea cozy
Hypernyms:
cloth covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.